Thực đơn
Tiếng_Indonesia Âm thanhDưới đây là các âm vị của tiếng Indonesia hiện đại.
Trước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | iː | uː | |
Đóng trung bình | e | ə | o |
Mở trung bình | (ɛ) | (ɔ) | |
Mở | a |
Tiếng Indonesia còn có các nguyên âm đôi /ai/, /au/, và /oi/. Trong các âm tiết đóng, ví dụ như air (nước), tuy nhiên, hai nguyên âm không được phát âm như là một nguyên âm đôi.
Labial | Apical | Postalveolar | Palatal | Velar | Glottal | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nasal | m | n | ɲ | ŋ | ||
Plosive | p b | t d | k ɡ | ʔ | ||
Affricate | ʧ ʤ | |||||
Fricative | (f) | s (z) | (ʃ) | (x) | h | |
Liquid | l r | |||||
Approximant | w | j |
Chú ý: Các nguyên âm ở trong các dấu ngoặc là các allophone nhưng các phụ âm ở trong các dấu ngoặc là các âm tiết vay mượn và chỉ xuất hiện trong các từ mượn.
Sau đây là một số mẹo phát âm tiếng Indonesia dành cho người học nói tiếng Anh:
Để chi tiết hơn và để nghe các ví dụ, xem SEASite Guide to Pronunciation of Indonesian.
Thực đơn
Tiếng_Indonesia Âm thanhLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Indonesia http://coombs.anu.edu.au/WWWVLPages/IndonPages/Uni... http://users.skynet.be/dvran/bahasa.htm http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=i... http://www.gimonca.com/sejarah/pronounce.html http://translate.google.com/#en%7Cid http://www.sederet.com/translate.php http://www.toggletext.com/ http://www.hawaii.edu/indolang/malay.html http://www.seasite.niu.edu/Indonesian/ http://www.seasite.niu.edu/flin/pronunciation/guid...